|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gond
| [gond] | | danh từ giống đực | | | bản lề cửa | | | Fixer les gonds d'une porte | | đóng bản lề cửa | | | faire sortir des gonds; jeter hors des gonds; mettre hors des gonds | | | làm nổi nóng lên, làm nổi khùng lên | | | sortir de ses gonds | | | nổi nóng, nổi khùng |
|
|
|
|