|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gosse
 | [gosse] |  | danh từ | | |  | (thân mật) cậu bé, cô bé | | |  | Un gosse d'une dizaine d'années | | | một cậu bé khoảng mười tuổi | | |  | (thông tục) con; con nít; trẻ con | | |  | Une femme avec ses gosses | | | một bà với các con bà |  | tính từ | | |  | bé con | | |  | J'étais encore tout gosse | | | lúc ấy tôi còn bé con |
|
|
|
|