Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goulée


[goulée]
danh từ giống cái (thông tục)
miếng (ăn vào miệng)
(nghĩa rộng) hớp
Vider le verre d'eau d'une goulée
uống một hớp hết cốc nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.