Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
goulu


[goulu]
tính từ
háu ăn
(nghĩa rộng) hau háu
Regards goulus
những cái nhìn hau háu
phản nghĩa Frugal, sobre
danh từ
kẻ háu ăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.