|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouvernail
 | [gouvernail] |  | danh từ giống đực | |  | tấm lái, bánh lái | |  | Gouvernail de profondeur | | (hàng không) tấm lái độ cao | |  | Gouvernail automatique | | bánh lái tự động | |  | Être au gouvernail | | đang cầm lái | |  | tenir le gouvernail | |  | (nghĩa bóng) cầm lái, điều khiển |
|
|
|
|