Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grégarisme


[grégarisme]
danh từ giống đực
xu hướng sống thành đàn; sự sống thành bầy
bản năng tập quần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.