|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graine
| [graine] | | danh từ giống cái | | | hạt | | | Semer les graines | | gieo hạt | | | trứng tằm | | | casser la graine | | | (thông tục) ăn | | | mauvaise graine | | | trẻ con không có tương lai; phần tử xấu | | | monter en graine | | | kết hạt (cây) | | | (nghĩa bóng) quá thì (con gái) | | | prendre de la graine | | | (thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo |
|
|
|
|