|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grand-messe
| [grand-messe] | | danh từ giống cái | | | lễ lớn (ở nhà thờ) | | | (nghĩa bóng) cuộc họp, cuộc biểu tình | | | La grand-messe annuelle du parti | | cuộc họp hàng năm của đảng | | | le diable chante la grand-messe | | | miệng nam mô bụng bồ dao găm |
|
|
|
|