Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gratuité


[gratuité]
danh từ giống cái
tính chất không lấy tiền, tính chất không mất tiền
Gratuité de l'enseignement
giáo dục không lấy tiền
phản nghĩa Intérêt. Cherté


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.