Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guère


[guère]
phó từ
(Ne... guère) ít; không lâu
Il n'est guère attentif
nó ít chăm chú
Ce n'est guère difficile
cái đó không khó lắm
Je ne le connais guère
tôi ít biết nó
Vous ne venez guère nous voir
anh ít đến thăm chúng tôi
La paix ne dure guère
hoà bình không được lâu
Vous n'être guère raisonnable
anh chẳng biết điều gì lắm
(Ne... guère que) hầu như chỉ, chỉ
Il n'y a guère que deux heures qu'elle est partie
cô ta đi chỉ mới hai giờ thôi
(từ cũ; nghĩa cũ) nhiều, lắm
Il a disparu sans qu'on sache guère ce qu'il est devenu
hắn biến mất không rõ lắm là đã ra thế nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.