Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gué


[gué]
danh từ giống đực
nơi lội qua
Passer un cours d'eau à gué
lội qua sông
sonder le gué
(nghĩa bóng) thăm dò nông sâu
thán từ
vui!
Ô gué!
vui thay!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.