Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guéri


[guéri]
tính từ
khỏi bệnh, đã khỏi
(nghĩa bóng) đã thôi, đã tỉnh ngộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.