Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guarani


[guarani]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng guarani (tiếng thổ dân Pa-ra-guay)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.