Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guinée


[guinée]
danh từ giống cái
(sử học) đồng ghinê (tiền vàng Anh)
(sử học) vải ghinê (của Anh, dùng để trao đổi hàng hoá với người châu Phi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.