 | [hâte] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp |
| |  | Se préparer avec hâte au départ |
| | chuẩn bị vội vàng để lên đường |
| |  | Mettre de la hâte à faire qqch |
| | hối hả làm gì |
| |  | Avoir hâte de parler |
| | hấp tấp muốn nói |
| |  | à la hâte |
| |  | vội vàng, không kịp chuẩn bị |
| |  | en hâte |
| |  | mau lẹ |
| |  | en toute hâte |
| |  | rất gấp |
 | phản nghĩa Atermoiement. Calme; lenteur |