Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâte


[hâte]
danh từ giống cái
sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp
Se préparer avec hâte au départ
chuẩn bị vội vàng để lên đường
Mettre de la hâte à faire qqch
hối hả làm gì
Avoir hâte de parler
hấp tấp muốn nói
à la hâte
vội vàng, không kịp chuẩn bị
en hâte
mau lẹ
en toute hâte
rất gấp
phản nghĩa Atermoiement. Calme; lenteur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.