Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)



[hé]
thán từ
này!
Hé ! là-bas, arrivez
Này! các anh kia, đến đây
chà!
Hé ! il pleut !
Chà! trời mưa!
Hé oui !
ừ phải
hé ! hé !
ờ ờ!
hé bien !
(từ cũ; nghĩa cũ) như ehbien! (xem) eh!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.