Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hébraïsme


[hébraïsme]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Hê-brơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.