Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hécatombe


[hécatombe]
danh từ giống cái
cuộc tàn sát
Hécatombe de Mylai
cuộc tàn sát ở Mỹ lai
(sử học) lễ bách sinh (giết một trăm bò để tế thần)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.