Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hémine


[hémine]
danh từ giống cái
(hoá học; sinh vật học; sinh lý học) hemin
(sử học) hemin (đơn vị đo lường bằng 0, 27 lít)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.