Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hémophile


[hémophile]
tính từ
(y học) bị bệnh ưa chảy máu
danh từ
(y học) người bị bệnh ưa chảy máu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.