 | [hérisson] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (động vật học) chuột nhím |
| |  | (nghĩa bóng) người gai ngạnh |
| |  | chổi cọ ống khói |
| |  | chông sắt (ở nóc tường để đề phòng kẻ gian trèo qua) |
| |  | đá nền đường |
| |  | (nông nghiệp) trục bừa |
| |  | giá cắm chai (sau khi súc, cho ráo nước) |
| |  | (quân sự) cứ điểm lông nhím |
| |  | hérisson de mer |
| |  | (động vật học) như oursin |