héritage
 | [héritage] |  | danh từ giống đực | | |  | gia tài, của thừa kế | | |  | Un gros héritage | | | gia tài kếch xù | | |  | Faire un héritage | | | nhận của thừa kế | | |  | Attendre un héritage | | | đợi thừa kế | | |  | Les parts d'un héritage | | | phần thừa kế | | |  | Refuser un héritage | | | từ chối thừa kế | | |  | (nghĩa bóng) di sản | | |  | Héritage d'une civilisation | | | di sản của một nền văn minh |
|
|