Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hésiter


[hésiter]
nội động từ
do dự, lưỡng lự, chần chừ
Se décider après avoir longtemps hésité
quyết định sau khi do dự khá lâu
N'hésitez plus, le temps presse
đừng chần chừ nữa, thời gian gấp lắm rồi
Prendre une décision sans hésiter
quyết định không lưỡng lự
ngập ngừng
Pas qui hésite
bước đi ngập ngừng
Hésiter dans ses réponses
ngập ngừng khi trả lời
phản nghĩa Agir, choisir, se décider


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.