Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hétérogène


[hétérogène]
tính từ
không đồng chất, không thuần nhất
Roche hétérogène
đá không đồng chất
phản nghĩa Homogène


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.