Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halètement


[halètement]
danh từ giống đực
sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển
Halètement d'un chien
tiếng thở hổn hển của con chó
sự phì phò; tiếng phì phò
Halètement d'une locomotive
tiếng phì phò của đầu máy xe lửa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.