Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hallucinogène


[hallucinogène]
tính từ
sinh ảo giác, gây ảo giác
Substance hallucinogène
chất gây ảo giác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.