|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halo
| [halo] | | danh từ giống đực | | | quầng | | | Halo lumineux | | quầng sáng | | | Halo de réflexion | | (nhiếp ảnh) quầng phản xạ | | | Halo glaucomateux | | (y học) quầng sáng do tăng nhãn áp | | | (nghĩa bóng) vầng hào quang | | | Un halo de gloire | | vầng hào quang của vinh quang |
|
|
|
|