Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halo


[halo]
danh từ giống đực
quầng
Halo lumineux
quầng sáng
Halo de réflexion
(nhiếp ảnh) quầng phản xạ
Halo glaucomateux
(y học) quầng sáng do tăng nhãn áp
(nghĩa bóng) vầng hào quang
Un halo de gloire
vầng hào quang của vinh quang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.