|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haricot
 | [haricot] |  | danh từ giống đực | |  | đậu, đỗ | |  | Planter des haricots | | trồng đậu | |  | Haricot blanc | | đậu trắng | |  | đầu mặt | |  | (y học) khay hình hạt đậu | |  | c'est la fin des haricots | |  | (thông tục) thế là hết! thế là xong! | |  | courir sur le haricot | |  | quấy rầy, làm phiền | |  | des haricots! | |  | (thông tục) có cóc khô ấy | |  | table haricot | |  | (sử học) bàn hình hạt đậu | |  | travailler pour des haricots | |  | làm việc công không (chẳng được lợi ích gì) |
|
|
|
|