|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hasarder
 | [hasarder] |  | ngoại động từ | |  | (văn học) liều | |  | Hasarder sa vie | | liều mạng | |  | thử liều; phát biểu liều; | |  | Hasarder une démarche | | thử liều một cuộc vận đồng | |  | Hasarder une opinion | | phát biểu liều một ý kiến | |  | qui ne hasarde rien n'a rien | |  | không có gan làm thì chẳng được gì |
|
|
|
|