Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heur


[heur]
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) vận may
avoir l'heur de
có vinh dự
đồng âm Heure, heurt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.