Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiéroglyphe


[hiéroglyphe]
danh từ giống đực
chữ tượng hình Ai Cập cổ
chữ tượng hình
(nghĩa bóng) chữ khó đọc; điều khó hiểu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.