Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiérogrammate


[hiérogrammate]
danh từ giống đực
(sử học) thư lại miếu đền (phục vụ trong các đền)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.