Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
historié


[historié]
tính từ
có hình trang trí; có trang trí hình người


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.