Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hivernant


[hivernant]
danh từ
người đi nghỉ đông (ở miền nam hay xứ nóng để tránh rét)
phản nghĩa Estivant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.