Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hollande


[hollande]
danh từ giống đực
pho mát honlăng
giấy honlăng
danh từ giống cái
vải phin Hà Lan
đồ sứ Hà Lan
khoai tây honlăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.