Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homogénéité


[homogénéité]
danh từ giống cái
tính đồng chất hoá, tính đồng thể, tính thuần nhất
phản nghĩa Hétérogénéité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.