 | [horizon] |
 | danh từ giống đực |
| |  | chân trời |
| |  | Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon |
| | cánh đồng trải rộng tận chân trời |
| |  | Le soleil descend sur l'horizon |
| | mặt trời lặn phía chân trời |
| |  | Ligne d'horizon |
| | đường chân trời |
| |  | (nông nghiệp) (địa chất, địa lý) tầng |
| |  | Horizon A |
| | tầng A |
| |  | (nghĩa bóng) phạm vi |
| |  | Horizon d'activité |
| | phạm vi hoạt động |
| |  | (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời |
| |  | Ouvrir des horizons nouveaux |
| | mở ra những chân trời (triển vọng) mới |
| |  | Horizon politique |
| | triển vọng chính trị |
| |  | à l'horizon |
| |  | đằng xa, phía xa |