Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospice


[hospice]
danh từ giống đực
(tôn giáo) nhà đón khách thập phương
dưỡng đường
hospice de vieillards
nhà dưỡng lão
finir dans un hospice
chết trong cảnh bần hàn, nghèo túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.