Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalier


[hospitalier]
tính từ
hiếu khách
Tradition hospitalière
truyền thống hiếu khách
Pays hospitalier
đất nước hiếu khách
(từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ)
xem hôpital 1
phản nghĩa Hostile. Inhospitalier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.