Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hourra


[hourra]
danh từ giống đực
(hàng hải) tiếng reo hoan hô
tiếng hoan hô
thán từ
hoan hô
Hourra ! l'avion ennemi est incendié !
hoan hô! máy bay địch cháy rồi!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.