|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huitième
 | [huitième] |  | tính từ | | |  | thứ tám | | |  | Huitième personne | | | người thứ tám | | |  | le huitième art | | |  | xem art |  | danh từ | | |  | người thứ tám; cái thứ tám |  | danh từ giống đực | | |  | phần tám | | |  | Trois huitièmes | | | ba phần tám |  | danh từ giống cái | | |  | lớp tám | | |  | Entrer en huitième | | | vào lớp tám |
|
|
|
|