|  humble 
 
 
 |  | [humble] |  |  | tính từ |  |  |  | khiêm nhường, nhún nhường |  |  |  | Personne humble |  |  | người khiêm nhường |  |  |  | Ton humble |  |  | giọng khiêm nhường |  |  |  | tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn |  |  |  | Existence humble |  |  | cuộc sống tầm thường |  |  |  | Une humble chaumière |  |  | nhà tranh xoàng xĩnh |  |  |  | (nghĩa xấu) khúm núm |  |  |  | Manières humbles |  |  | bộ điệu khúm núm |  |  |  | kính cẩn |  |  |  | Humble requête |  |  | đơn thỉnh cầu kính cẩn |  |  |  | à mon humble serviteur |  |  |  | kính cẩn chào ngài (công thức cuối thư) |  |  | phản nghĩa Ambitieux, arrogant, fier, grandiose, imposant, impressionnant, orgueilleux | 
 
 
 |  |