|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humble
| [humble] | | tính từ | | | khiêm nhường, nhún nhường | | | Personne humble | | người khiêm nhường | | | Ton humble | | giọng khiêm nhường | | | tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn | | | Existence humble | | cuộc sống tầm thường | | | Une humble chaumière | | nhà tranh xoàng xĩnh | | | (nghĩa xấu) khúm núm | | | Manières humbles | | bộ điệu khúm núm | | | kính cẩn | | | Humble requête | | đơn thỉnh cầu kính cẩn | | | à mon humble serviteur | | | kính cẩn chào ngài (công thức cuối thư) | | phản nghĩa Ambitieux, arrogant, fier, grandiose, imposant, impressionnant, orgueilleux |
|
|
|
|