Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huppé


[huppé]
tính từ
có mào lông
Oiseau huppé
chim có mào lông
(thân mật) giàu sang
Le locataire le plus huppé
người thuê nhà giàu sang nhất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.