Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hydre


[hydre]
danh từ giống cái
(động vật học) thuỷ tức
(thần thoại học) rắn bảy đầu
(nghĩa bóng) tai hoạ dồn dập, tai ương liên hồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.