Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypertrophié


[hypertrophié]
tính từ
nở to
(nghĩa bóng) phát triển quá mức, phình ra
Administration hypertrophiée
cơ quan hành chính phình ra
phản nghĩa Atrophié


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.