Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypoglosse


[hypoglosse]
tính từ
(Nerf hypoglosse) (giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi
danh từ giống đực
(giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.