Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypostase


[hypostase]
danh từ giống cái
(tôn giáo) ngôi (Chúa)
Il y a en Dieu trois hypostases
Chúa có ba ngôi
(ngôn ngữ học) sự chuyển từ loại
(y học) sự ứ máu chỗ trũng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.