| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  hypothéquer 
 
 
 |  | [hypothéquer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (luật học, pháp lý) cầm cố |  |  |  | Hypothéquer un immeuble |  |  | cầm cố một bất động sản |  |  |  | (luật học, pháp lý) bảo đảm bằng vật cầm cố |  |  |  | Hypothéquer une créance |  |  | bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố | 
 
 
 |  |  
		|  |  |