Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hystérie


[hystérie]
danh từ giống cái
(y học) chứng ictêri
Crise d'hystérie
cơn điên ictêri
(nghĩa bóng) sự cuồng loạn
Être en pleine hystérie
đang cuồng loạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.