|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéal
| [idéal] | | tính từ | | | tưởng tượng | | | Personnage idéal | | nhân vật tưởng tượng | | | lý tưởng | | | Un mari idéal | | người chồng lý tưởng | | | Des conditions idéales | | những điều kiện lý tưởng | | phản nghĩa Matériel; réel; imparfait, relatif | | danh từ giống đực (số nhiều idéals, idéaux) | | | lý tưởng | | | Poursuivre un idéal | | theo đuổi một lý tưởng | | | Combattre pour son idéal | | chiến đấu cho lý tưởng của mình | | | L'idéal de la jeunesse | | lý tưởng của thanh niên | | | Réaliser son idéal | | thực hiện được lý tưởng của mình | | | dans l'idéal | | | về mặt lý thuyết, về lý luận | | phản nghĩa Réalité, réel |
|
|
|
|